|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/04/2024 -
07/05/2024
Nam Định 04/05/2024 |
Giải ba: 13869 - 54572 - 71317 - 12810 - 47525 - 03020 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải tư: 3810 - 5366 - 3352 - 3783 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải nhì: 88910 - 47085 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải tư: 6441 - 9828 - 9610 - 1054 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải nhì: 51310 - 74053 Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải nhì: 46210 - 99866 Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 Giải ĐB: 16510 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|